啓上
けいじょう「KHẢI THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nói với vẻ kính trọng

Bảng chia động từ của 啓上
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 啓上する/けいじょうする |
Quá khứ (た) | 啓上した |
Phủ định (未然) | 啓上しない |
Lịch sự (丁寧) | 啓上します |
te (て) | 啓上して |
Khả năng (可能) | 啓上できる |
Thụ động (受身) | 啓上される |
Sai khiến (使役) | 啓上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 啓上すられる |
Điều kiện (条件) | 啓上すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 啓上しろ |
Ý chí (意向) | 啓上しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 啓上するな |
啓上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啓上
一筆啓上 いっぴつけいじょう
Just a short note to tell you..., This will just be a short note
追啓 ついけい
tái bút
復啓 ふくけい ふっけい
Dear Sir or Madam, in reply to your letter...
還啓 かんけい
trở về cung điện (thường là của hoàng hậu, thái tử, v.v.)
啓迪 けいてき けいすすむ
sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn
啓く ひらく けいく
để làm sáng tỏ; khai trí
啓示 けいじ
sự soi rạng; sự mặc khải; rạng rỡ; soi rạng
啓発 けいはつ
sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng; mở mang tri thức; bồi dưỡng kiến thức; nâng cao ý thức; mở mang hiểu biết