Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上原康助
健康上 けんこうじょう
về sức khỏe
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
健康補助品 けんこうほじょひん
thiết bị hỗ trợ sức khỏe
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
健康補助食品 けんこうほじょしょくひん
Thực phẩm chức năng
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
助け上げる たすけあげる
cứu giúp
売上原価 うりあげげんか
giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng