健康補助食品
けんこうほじょしょくひん
☆ Danh từ
Thực phẩm chức năng

健康補助食品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健康補助食品
健康補助品 けんこうほじょひん
thiết bị hỗ trợ sức khỏe
健康食品 けんこうしょくひん
thức ăn bảo vệ sức khỏe
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
健食品 けんしょくひん
Thực phẩm chức năng
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
栄養補助食品 えいようほじょしょくひん
bổ sung dinh dưỡng, bổ sung chế độ ăn uống