Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上原美優
優美 ゆうび
thiện mỹ.
優美な ゆうびな
kiều diễm
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
優美な衣服 ゆうびないふく
áo quần bảnh bao.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
売上原価 うりあげげんか
giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng