Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上古
じょうこ
thời báo cổ xưa
上古史 じょうこし
lịch sử cổ đại
上古時代 じょうこじだい
đời thượng cổ.
上古以来 じょうこいらい
from (since) ancient times, from time immemorial
古顎上目 ふるあごうわめ
palaeognathae
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
「THƯỢNG CỔ」
Đăng nhập để xem giải thích