Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上品ドライバー
ドライバー ドライバ ドライバー
tô vít; tuốc nơ vít.
ドライバー/ビット付属品 ドライバー/ビットふぞくひん
Điều khiển / phụ kiện bit.
tuốc nơ vít
上品 じょうひん じょうぼん
sự lịch thiệp; tính nhu mì
ドライバー/ビット ドライバー/ビット
Đầu vít/bit
パーキングドライバー パーキング・ドライバー
parking valet
テストドライバー テスト・ドライバー
test driver
パイルドライバー パイル・ドライバー
pile driver