上品
じょうひん じょうぼん「THƯỢNG PHẨM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự lịch thiệp; tính nhu mì
持
って
生
まれた
上品
さ
Tính lịch thiệp có từ khi sinh
Tốt; tao nhã; tinh tế; lịch sự
上品
で
安楽
な
生活
Cuộc sống an nhàn tao nhã
あまり
上品
でない
表現
Lời nói không lịch sự .

Từ đồng nghĩa của 上品
adjective
Từ trái nghĩa của 上品
上品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上品
上品振る じょうひんふる
tỏ vẻ thượng đẳng
上品ぶる じょうひんぶる
tỏ vẻ sang chảnh
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp