Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
龍 りゅう
con rồng
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
烏龍 ウーロン
trà ô long
袞龍
đế quốc mặc áo choàng
蟠龍 はんりょう
rồng cuộn dưới đất( chưa bay lên trời)
牙龍 がりゅう
dragon's fang