可也
かなり「KHẢ DÃ」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ
Kha khá; đáng chú ý; khá
チャンス
がかなりあること
Có khá nhiều cơ hội
〜できる
自信
がかなりある
Khá tự tin là có thể làm được
小銭
がかなりあまっている
Có khá nhiều thay đổi nhỏ nhặt
Tương đối; gần; hơi
彼女
には、そのような
事故
の
経験
がかなりある
Cô ấy có tương đối nhiều kinh nghiệm về những sự cố như thế
成功
する
見込
みがかなりある
Triển vọng (khả năng) thành công tương đối cao
〜の
危険性
がかなりある
Hơi nguy hiểm .

Từ đồng nghĩa của 可也
adverb
可也 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可也
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
可 か
có thể; khả; chấp nhận; được phép
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
可性 かさい
Tính khả năng, có khả năng
可汗 かがん
khan
可読 かどく
việc có thể đọc được