Kết quả tra cứu 可也
Các từ liên quan tới 可也
可也
かなり
「KHẢ DÃ」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ
◆ Kha khá; đáng chú ý; khá
チャンス
がかなりあること
Có khá nhiều cơ hội
〜できる
自信
がかなりある
Khá tự tin là có thể làm được
小銭
がかなりあまっている
Có khá nhiều thay đổi nhỏ nhặt
◆ Tương đối; gần; hơi
彼女
には、そのような
事故
の
経験
がかなりある
Cô ấy có tương đối nhiều kinh nghiệm về những sự cố như thế
成功
する
見込
みがかなりある
Triển vọng (khả năng) thành công tương đối cao
〜の
危険性
がかなりある
Hơi nguy hiểm .

Đăng nhập để xem giải thích