Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埴生 はにゅう はぶ
đất sét
埴輪 はにわ
haniwa (những vật bằng đất sét nung không có tráng men thời xưa ở Nhật)
埴破 はんなり
type of court music
埴瓮 はにべ
đồ đựng làm từ đất sét
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.