Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上司 じょうし
bề trên
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc
首塚 くびづか
gò đất chôn vùi cái cổ của kẻ bại trận và cái cổ của tội nhân
塚本 つかもと
Trủng bản
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang