Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上客
じょうきゃく
thượng khách, khách quý
客 きゃく かく
người khách; khách
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng
遷客 せんかく
đày ải người
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
客賓 まろうど まろうと
khách mời
「THƯỢNG KHÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích