遷客
せんかく「THIÊN KHÁCH」
☆ Danh từ
Đày ải người

遷客 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遷客
客 きゃく かく
người khách; khách
聖遷 せいせん
hegira (là cuộc di chuyển hay hành trình nhà tiên tri Hồi giáo Muhammad và những môn đồ của ông từ Mecca đến Yathrib, sau này được ông đổi tên thành Medina, trong năm 622 CE)
升遷 しょうせん
(mọc) lên lên trên
遷流 せんる
tạm thời
遷都 せんと
sự dời đô
左遷 させん
sự giáng chức; sự hạ bậc.
遷幸 せんこう
sự khởi hành (của) hoàng đế từ vốn
遷移 せんい
chuyển trang, di chuyển, chuyển tiếp, chuyển dịch