Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上小町
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
小上がり こあがり
khu vực ngồi cao trên sàn chiếu Tatami, phải tháo giày khi vào (thường được sử dụng trong nhà hàng Nhật)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
樺黄小町蜘蛛 かばきこまちぐも カバキコマチグモ
Cheiracanthium japonicum (một loài nhện trong họ Miturgidae)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
小便一町糞一里 しょうべんいっちょうくそいちり
if you visit the toilet while travelling, you will get behind your fellow travelers, one chou for a piss, one ri for a shit
神経上皮小体 しんけーじょーひこてー
cơ quan biểu mô thần kinh