Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上履
うわばき
dép lê
上履き うわばき
giày Uwabaki
上草履 うわぞうり うえぞうり
giày dép đi trong nhà; dép lê
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
履帯 りたい
loại bánh xích
履修 りしゅう
sự tham gia học hành; sự hoàn thành khoá học
履物 はきもの
giày dép
弊履 へいり
giày dép rách
木履 ぽっくり ぼっくり ぼくり ぽくり
làm bằng gỗ quét sơn (của) cô gái nghẹt
「THƯỢNG LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích