履物
はきもの「LÍ VẬT」
☆ Danh từ
Giày dép
履物業界
Ngành sản xuất giày dép. .

Từ đồng nghĩa của 履物
noun
履物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 履物
履物収納 はきものしゅうのう
tủ, giá để giày dép
履き物 はきもの
giày dép
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).