Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
履物
はきもの
giày dép
履物収納 はきものしゅうのう
tủ, giá để giày dép
履き物 はきもの
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
「LÍ VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích