Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼓笛隊 こてきたい
đội trống và sáo
鼓笛 こてき
trống và ống sáo
楽隊 がくたい
dàn nhạc; ban nhạc
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
神楽笛 かぐらぶえ
kagura flute (six-holed horizontal flute)
音楽隊 おんがくたい
băng
軍楽隊 ぐんがくたい
đội quân nhạc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian