Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上島有
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
上に有界 うえにゆーかい
giới hạn trên
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
島島 しまとう
những hòn đảo
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim