Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上島町CATV
CATVインターネット CATVインターネット
cáp truy cập internet
CATV シーエーティーブイ
truyền hình catv
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
周防大島町 すおうおおしまちょう
Thị trấn Suou ooshima (thuộc tỉnh yamaguchi)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim