Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上州富岡駅
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
富 とみ
của cải; tài sản
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)