上布
じょうふ「THƯỢNG BỐ」
☆ Danh từ
Kiểu vải lanh hoặc vải (len)

上布 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上布
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
帆布を上げる ほぬのをあげる
kéo buồm.
布 ぬの ふ にの にぬ
vải
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
補修布/裾上げテープ ほしゅうぬの/すそあげテープ
vải vá/ dải chỉnh độ dài
花布 はなぎれ
vật liệu có hoa văn được sử dụng để đóng các đầu của gáy sách