Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上志段味
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
上段 じょうだん
lớp phía trên, ghế phía trên, bậc phía trên
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
正味値段 しょうみねだん
giăng lưới giá
意味段落 いみだんらく
logical paragraph (as opposed to a formal paragraph), segment of text expressing a single meaning
上り段 のぼりだん
ngưỡng cửa
大上段 だいじょうだん
tư thế sẵn sàng vung kiếm quá đầu
一段上 いちだんうえ
a cut above, one step above