上意討ち
じょういうち「THƯỢNG Ý THẢO」
☆ Danh từ
Execution (on the command of a feudal lord)

上意討ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上意討ち
不意討ち ふいうち
sự tấn công đột ngột.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
上意 じょうい
sẽ hoặc sắc lệnh (esp. (của) tướng quân); hoàng đế có những lòng mong muốn
手討ち てうち
Sự làm bằng tay mà không dùng máy (Ví dụ mì lúa mạch, mì udon...)
仇討ち あだうち
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù
相討ち あいうち
đánh đồng thời lẫn nhau
夜討ち ようち
Tấn công quân địch vào ban đêm
敵討ち かたきうち
trả thù; phục thù; rửa hận