Kết quả tra cứu 上手投げ
Các từ liên quan tới 上手投げ
上手投げ
うわてなげ じょうずなげ
「THƯỢNG THỦ ĐẦU」
☆ Danh từ
◆ Phương pháp ném bóng được ném bằng cách vung cánh tay từ trên xuống dưới
◆ Ném biên quá tay.
◆ Ném biên quá tay

Đăng nhập để xem giải thích
うわてなげ じょうずなげ
「THƯỢNG THỦ ĐẦU」
Đăng nhập để xem giải thích