Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手上げ
てあげ
Bó tay, hết cách
御手上げ ごてあげ
từ bỏ, đầu hàng; thua
お手上げ おてあげ
xin chịu thua, xin giơ hai tay đầu hàng; bó tay
手仕上げ てしあげ
hoàn thiện thủ công
上手投げ うわてなげ じょうずなげ
phương pháp ném bóng được ném bằng cách vung cánh tay từ trên xuống dưới
手を上げる てをあげる
giơ tay lên.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
「THỦ THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích