投げ上げる
なげあげる
☆ Động từ nhóm 2
Tung lên

Bảng chia động từ của 投げ上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投げ上げる/なげあげるる |
Quá khứ (た) | 投げ上げた |
Phủ định (未然) | 投げ上げない |
Lịch sự (丁寧) | 投げ上げます |
te (て) | 投げ上げて |
Khả năng (可能) | 投げ上げられる |
Thụ động (受身) | 投げ上げられる |
Sai khiến (使役) | 投げ上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投げ上げられる |
Điều kiện (条件) | 投げ上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投げ上げいろ |
Ý chí (意向) | 投げ上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投げ上げるな |
投げ上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投げ上げる
投げる なげる
gieo
投げ なげ
Cú ném; cú quật
上手投げ うわてなげ じょうずなげ
phương pháp ném bóng được ném bằng cách vung cánh tay từ trên xuống dưới
丸投げ まるなげ
phó mặc, giao phó toàn bộ
ナイフ投げ ナイフなげ
sự ném dao
女投げ おんななげ
ẻo lả ( như con gái )
投げ荷 なげに
Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn
裏投げ うらなげ
một chiêu thức ném trong judo