Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上挙母駅
挙上 きょじょう
cao hơn
母上 ははうえ
sinh thành
選挙母体 せんきょぼたい
nhóm bầu cử
頭側挙上 とうそくきょじょう
nâng phần đầu giường (bệnh nhân)
上顎洞底挙上術 じょうがくどうていきょじょうじゅつ
thủ thuật nâng tầng xoang
下顎挙上法 かがくきょじょうほう
kỹ thuật sơ cứu nâng hàm
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim