上提
じょうてい うえひさげ「THƯỢNG ĐỀ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giới thiệu (một hóa đơn); sự biểu diễn; sự khởi hành đang du hành

Bảng chia động từ của 上提
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上提する/じょうていする |
Quá khứ (た) | 上提した |
Phủ định (未然) | 上提しない |
Lịch sự (丁寧) | 上提します |
te (て) | 上提して |
Khả năng (可能) | 上提できる |
Thụ động (受身) | 上提される |
Sai khiến (使役) | 上提させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上提すられる |
Điều kiện (条件) | 上提すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上提しろ |
Ý chí (意向) | 上提しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上提するな |