Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
提
ひさげ
ceremonial sake decanter with a spout and semicircular handle
提供先指定組織提供 てーきょーさきしてーそしきてーきょー
hiến tặng mô theo chỉ định hiến tặng có trước
提灯持ち ちょうちんもち
Người mang đèn lồng
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
現提 げんひさげ
bán cổ phiếu và nhận tiền trực tiếp
上提 じょうてい うえひさげ
giới thiệu (một hóa đơn); sự biểu diễn; sự khởi hành đang du hành
提喩 ていゆ
phép hoán dụ
提言 ていげん
đề nghị; sự chuyển động
菩提 ぼだい
bồ đề
「ĐỀ」
Đăng nhập để xem giải thích