Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上明戸華恵
ガラスど ガラス戸
cửa kính
上戸 じょうご
tay nghiện rượu nặng; thói quen rượu nhiều
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
江戸の華 えどのはな
widespread fires in Edo (often after earthquakes), flowers of Edo
エロ上戸 エロじょうご
horny drunkard
鵯上戸 ひよどりじょうご ヒヨドリジョウゴ
Solanum lyratum (loài cà độc dược)
笑上戸 わらいじょうご
Dễ cười, người hay cười
江戸上り えどのぼり
Ryukyuan mission to Edo