上戸
じょうご「THƯỢNG HỘ」
☆ Danh từ
Tay nghiện rượu nặng; thói quen rượu nhiều

Từ trái nghĩa của 上戸
上戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上戸
エロ上戸 エロじょうご
horny drunkard
鵯上戸 ひよどりじょうご ヒヨドリジョウゴ
Solanum lyratum (loài cà độc dược)
笑上戸 わらいじょうご
Dễ cười, người hay cười
泣き上戸 なきじょうご
tật cứ say rượu là khóc; người có tật cứ say rượu là khóc
怒り上戸 おこりじょうご いかりじょうご
sự uống rượu say rồi nổi giận; người uống say hay gây gỗ
笑い上戸 わらいじょうご
người uống vui vẻ; người uống rượu say vào là cười
機嫌上戸 きげんじょうご
merry drinker
盗人上戸 ぬすびとじょうご ぬすっとじょうご
kẻ trộm say rượu; người hay uống rượu và có hành vi trộm cắp