笑上戸
わらいじょうご「TIẾU THƯỢNG HỘ」
Dễ cười, người hay cười
笑上戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 笑上戸
笑い上戸 わらいじょうご
người uống vui vẻ; người uống rượu say vào là cười
ガラスど ガラス戸
cửa kính
上戸 じょうご
tay nghiện rượu nặng; thói quen rượu nhiều
エロ上戸 エロじょうご
horny drunkard
鵯上戸 ひよどりじょうご ヒヨドリジョウゴ
Solanum lyratum (loài cà độc dược)
江戸上り えどのぼり
Ryukyuan mission to Edo
泣き上戸 なきじょうご
tật cứ say rượu là khóc; người có tật cứ say rượu là khóc
怒り上戸 おこりじょうご いかりじょうご
sự uống rượu say rồi nổi giận; người uống say hay gây gỗ