Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上書き保存
うわがきほぞん
sự lưu đè (lên dữ liệu cũ)
文書保存箱 ぶんしょほぞんはこ
Hộp lưu trữ tài liệu.
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
上書き うわがき
ghi đè
保存エネルギー ほぞんエネルギー
năng lượng tiềm năng
保存力 ほぞんりょく
lực bảo toàn
保存先 ほぞんさき
đích lưu
保存版 ほぞんばん
bản được lưu giữ, được bảo tồn
保存料 ほぞんりょう
chất bảo quản
Đăng nhập để xem giải thích