Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上月城
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
弧城落月 こじょうらくげつ
cảm thấy sợ hãi, cảm thấy đơn độc và bất lực, suy sụp và thất vọng
上弦の月 じょうげんのつき
trăng khuyết nửa bên trái
月月 つきつき
mỗi tháng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
月給が上がる げっきゅうがあがる
lương tháng tăng
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương