月給が上がる
げっきゅうがあがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Lương tháng tăng
月給
が
上
がる
Tăng tiền lương hàng tháng .

Bảng chia động từ của 月給が上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 月給が上がる/げっきゅうがあがるる |
Quá khứ (た) | 月給が上がった |
Phủ định (未然) | 月給が上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 月給が上がります |
te (て) | 月給が上がって |
Khả năng (可能) | 月給が上がれる |
Thụ động (受身) | 月給が上がられる |
Sai khiến (使役) | 月給が上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 月給が上がられる |
Điều kiện (条件) | 月給が上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 月給が上がれ |
Ý chí (意向) | 月給が上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 月給が上がるな |