Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
上弦の月 じょうげんのつき
trăng khuyết nửa bên trái
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
月月 つきつき
mỗi tháng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim