Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上末吉
末吉 すえきち
good luck to come (omikuji fortune-telling result), future good luck
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
末の末 すえのすえ
kéo dài
末 すえ まつ うら うれ
cuối
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character