Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上杉勝承
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
承知の上で しょうちのうえで
sự hiểu rõ, nắm bắt được hoàn cảnh, chủ động, cố ý
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
杉石 すぎせき
sugilite, lavulite
杉苔 すぎごけ
rêu tóc
老杉 ろうさん ろうすぎ
(thực vật học) cây tuyết tùng Nhật già, cây thông liễu già
ヒマラヤ杉 ヒマラヤすぎ ヒマラヤスギ
cây tuyết tùng Himalaya