Các từ liên quan tới 上杉氏憲 (深谷上杉氏)
セし セ氏
độ C.
氏上 うじのかみ
head of a clan
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ
赤杉 あかすぎ
gỗ đỏ
杉苔 すぎごけ
rêu tóc