Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上杉治憲
憲法上 けんぽうじょう
constitutional
明治憲法 めいじけんぽう
hiến pháp thời Minh Trị
立憲政治 りっけんせいじ
chính trị lập hiến.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
憲法上の権利 けんぽうじょうのけんり
constitutional right, constitutional rights
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)