立憲政治
りっけんせいじ「LẬP HIẾN CHÁNH TRÌ」
☆ Danh từ
Chính trị lập hiến.

立憲政治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立憲政治
立憲 りっけん
lập hiến
立憲王政 りっけんおうせい
chính phủ quân chủ lập hiến
立憲政体 りつけんせいたい
chính thể lập hiến.
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến
立憲君主政 りっけんくんしゅせい
chính trị quân chủ lập hiến.
立憲民政党 りっけんみんせいとう
Đảng Dân chủ Lập hiến
立憲帝政党 りっけんていせいとう
Constitutional Imperial Rule Party (1882-1883)
立憲君主政体 りっけんくんしゅせいたい
chế độ quân chủ lập hiến