Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東洋史 とうようし
lịch sử phương đông
西洋史 せいようし
lịch sử phương Tây
史上 しじょう
xét về mặt lịch sử.
洋上 ようじょう
vệ sinh
インドよう インド洋
Ấn độ dương
歴史上 れきしじょう
về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử
上古史 じょうこし
lịch sử cổ đại
史上に しじょうに
trong lịch sử