Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
恋愛至上主義 れんあいしじょうしゅぎ
tình yêu vì tình yêu
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
愛 あい
tình yêu; tình cảm
村 むら
làng