Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋愛至上主義
れんあいしじょうしゅぎ
tình yêu vì tình yêu
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
芸術至上主義 げいじゅつしじょうしゅぎ
nghệ thuật vì nghệ thuật
利益至上主義 りえきしじょうしゅぎ
self interest supremacy doctrine, (irresponsible) capitalism
愛国主義 あいこくしゅぎ
Chủ nghĩa yêu nước
Đăng nhập để xem giải thích