Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
屋上庭園 おくじょうていえん
vườn trên sân thượng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
園 その えん
vườn; công viên.
松 まつ マツ
cây thông.
村 むら
làng
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
自園 じえん
vườn của mình, đất canh tác của mình