Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上松陽助
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
助け上げる たすけあげる
cứu giúp
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
松 まつ マツ
cây thông.
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
自助 じじょ
sự tự lực, sự dựa vào chính sức mình