自助
じじょ「TỰ TRỢ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tự lực, sự dựa vào chính sức mình
自助
は
最上
の
助
け。
Tự lực là sự trợ giúp tốt nhất.

自助 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自助
自助グループ じじょグループ
nhóm tự lực
自助具 じじょぐ
công cụ tự trợ giúp
自助努力 じじょどりょく
Tự mình nỗ lực
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自殺幇助 じさつほうじょ
tội xúi giục người khác tự tử
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN