Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上板橋駅
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋板 はしいた
ván cầu
板橋 いたばし
cầu gỗ
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
橋歴板 きょうれきばん
bảng lịch sử cầu
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
上板 あげいた
movable floor boards, trap door
上げ板 あげいた
tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ; tấm phản gỗ đặt trên bệ bê tông trong nhà tắm công cộng; tấm lót lối đi từ sàn diễn đến hậu trường trong rạp hát