Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上林忠次
二次林 にじりん
secondary forest, second-growth forest
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
林 はやし りん
rừng thưa
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định