Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上枝 うわえだ うわえ ほつえ
upper branches of a tree
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
村 むら
làng
枝線 えだせん
dây nhánh
枝隊 したい
tách lực lượng